Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 01/05/2024 |
G.8 | 72031 |
G.7 | 10292 |
G.6 | 46130 26589 |
G.5 | 90676 42039 96046 05589 71405 98943 |
G.4 | 7618 6107 6935 4766 |
G.3 | 2832 7333 5398 2863 9727 6282 |
G.2 | 476 452 577 |
G.1 | 95 61 60 97 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 07 | 30, 60 |
1 | 18 | 31, 61 |
2 | 27 | 92, 32, 82, 52 |
3 | 31, 30, 39, 35, 32, 33 | 43, 33, 63 |
4 | 46, 43 | - |
5 | 52 | 05, 35, 95 |
6 | 66, 63, 61, 60 | 76(2), 46, 66 |
7 | 76(2), 77 | 07, 27, 77, 97 |
8 | 89(2), 82 | 18, 98 |
9 | 92, 98, 95, 97 | 89(2), 39 |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 24/04/2024 |
G.8 | 69952 |
G.7 | 12165 |
G.6 | 74557 28269 |
G.5 | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
G.4 | 6441 9828 9610 1054 |
G.3 | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
G.2 | 382 567 101 |
G.1 | 82 60 50 47 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 60(2), 10, 50 |
1 | 10 | 61, 41, 01 |
2 | 26, 28, 22, 24 | 52, 82(3), 22 |
3 | - | 93, 53 |
4 | 44, 41, 47 | 44, 54(2), 64, 24 |
5 | 52, 57, 58, 54(2), 53, 50 | 65 |
6 | 65, 69, 61, 60(2), 64, 67 | 26 |
7 | - | 57, 67, 47 |
8 | 82(3) | 58, 28 |
9 | 93 | 69 |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 17/04/2024 |
G.8 | 90289 |
G.7 | 19874 |
G.6 | 24789 50177 |
G.5 | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
G.4 | 3241 9829 9103 6240 |
G.3 | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
G.2 | 317 228 892 |
G.1 | 47 40 90 27 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 03, 00 | 60, 50, 40(2), 00, 90 |
1 | 18, 17 | 41(2), 71 |
2 | 29, 28, 27 | 92 |
3 | 33, 34 | 03, 33 |
4 | 41(2), 40(2), 47 | 74(2), 54, 34 |
5 | 50, 54 | - |
6 | 60, 69 | 06 |
7 | 74(2), 77, 71 | 77, 17, 47, 27 |
8 | 89(2) | 18, 28 |
9 | 92, 90 | 89(2), 69, 29 |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 10/04/2024 |
G.8 | 14138 |
G.7 | 62724 |
G.6 | 54157 96213 |
G.5 | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
G.4 | 4062 5079 6608 7155 |
G.3 | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
G.2 | 552 247 722 |
G.1 | 12 45 75 97 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 02 | 70 |
1 | 13, 12 | 21 |
2 | 24, 22(2), 21 | 62(3), 02, 22(2), 52, 12 |
3 | 38, 39, 36 | 13, 53 |
4 | 44, 47, 45 | 24, 44 |
5 | 57, 55, 53, 52 | 55, 45, 75 |
6 | 62(3), 69 | 36 |
7 | 70, 79, 78, 75 | 57, 47, 97 |
8 | - | 38, 08, 78 |
9 | 97 | 69, 39, 79 |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 03/04/2024 |
G.8 | 67364 |
G.7 | 05538 |
G.6 | 43309 50971 |
G.5 | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
G.4 | 1179 2067 4473 0517 |
G.3 | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
G.2 | 732 624 838 |
G.1 | 93 94 15 22 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09(3), 06 | 10 |
1 | 11, 10, 17, 15 | 71, 11, 81 |
2 | 24, 22 | 32(2), 22 |
3 | 38(2), 39(2), 32(2) | 73, 93 |
4 | 49 | 64, 24, 94 |
5 | - | 95, 15 |
6 | 64, 67 | 06, 96 |
7 | 71, 79, 73 | 67, 17 |
8 | 81 | 38(2) |
9 | 95, 96, 93, 94 | 09(3), 39(2), 49, 79 |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 27/03/2024 |
G.8 | 20645 |
G.7 | 21356 |
G.6 | 10211 33955 |
G.5 | 57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
G.4 | 7518 6879 1586 7174 |
G.3 | 4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
G.2 | 187 087 674 |
G.1 | 84 38 18 25 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 07 | - |
1 | 11, 14, 18(2), 16 | 11 |
2 | 28, 29, 25 | 02 |
3 | 38 | - |
4 | 45 | 14, 74(2), 84 |
5 | 56, 55, 59 | 45, 55, 75, 25 |
6 | 69 | 56, 86(2), 16 |
7 | 75, 79(2), 74(2) | 97, 07, 87(2) |
8 | 86(2), 87(2), 84 | 28, 18(2), 38 |
9 | 97 | 29, 79(2), 59, 69 |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 20/03/2024 |
G.8 | 35144 |
G.7 | 48573 |
G.6 | 21404 25165 |
G.5 | 28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
G.4 | 2361 7750 2414 2861 |
G.3 | 8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
G.2 | 271 623 926 |
G.1 | 87 23 54 37 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 05 | 50 |
1 | 14, 15 | 61(2), 81, 71 |
2 | 25, 29, 23(2), 26 | - |
3 | 38, 37 | 73, 63, 43, 23(2) |
4 | 44, 45, 43 | 44, 04, 54(2), 14 |
5 | 54(2), 50 | 65, 75, 25, 95, 45, 05, 15 |
6 | 65, 61(2), 63 | 26 |
7 | 73, 75, 71 | 87, 37 |
8 | 81, 87 | 38 |
9 | 95 | 29 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó