Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 30/04/2024 |
G.8 | 44624 |
G.7 | 05886 |
G.6 | 75181 44812 |
G.5 | 09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
G.4 | 3810 5366 3352 3783 |
G.3 | 9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
G.2 | 064 111 819 |
G.1 | 47 59 54 28 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 02 | 00, 10 |
1 | 12, 11(2), 10, 19 | 81, 11(2) |
2 | 24, 23, 28 | 12, 82, 92, 52, 42, 02 |
3 | 35 | 23, 83, 53 |
4 | 42, 47 | 24, 54(2), 64 |
5 | 52, 54(2), 53, 59 | 35, 65 |
6 | 66, 65, 64 | 86, 66 |
7 | - | 87, 47 |
8 | 86, 81, 87, 82, 83 | 28 |
9 | 92 | 19, 59 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 23/04/2024 |
G.8 | 12681 |
G.7 | 26928 |
G.6 | 84568 79326 |
G.5 | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
G.4 | 5890 9394 6338 8901 |
G.3 | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
G.2 | 815 466 192 |
G.1 | 33 16 08 17 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 07, 06, 08 | 90 |
1 | 18, 16(2), 15, 17 | 81, 41, 91, 01, 71 |
2 | 28, 26, 22 | 22, 92(2), 52 |
3 | 38, 33 | 33 |
4 | 41 | 94 |
5 | 52 | 15 |
6 | 68, 66 | 26, 16(2), 06, 66 |
7 | 77, 71 | 97, 77, 07, 17 |
8 | 81 | 28, 68, 18, 38, 08 |
9 | 97, 91, 90, 94, 92(2) | - |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 16/04/2024 |
G.8 | 96850 |
G.7 | 66671 |
G.6 | 51310 74053 |
G.5 | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
G.4 | 4787 8217 7761 0665 |
G.3 | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
G.2 | 366 886 216 |
G.1 | 12 51 91 18 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 50, 10(2) |
1 | 10(2), 16(2), 17, 12, 18 | 71, 81, 61, 51, 91 |
2 | 24 | 42, 72, 52, 82, 12 |
3 | 33 | 53, 33, 63 |
4 | 42 | 24, 04 |
5 | 50, 53, 52, 51 | 65 |
6 | 61, 65, 69, 63, 66 | 16(2), 66, 86 |
7 | 71, 72 | 87, 17 |
8 | 81, 87, 82, 86 | 18 |
9 | 91 | 69 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 09/04/2024 |
G.8 | 16510 |
G.7 | 57524 |
G.6 | 46210 99866 |
G.5 | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
G.4 | 0760 1668 3313 3684 |
G.3 | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
G.2 | 717 130 568 |
G.1 | 69 62 27 41 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 10(3), 60, 30 |
1 | 10(3), 13, 16, 17 | 41 |
2 | 24(2), 26, 27 | 62 |
3 | 30 | 13 |
4 | 41 | 24(2), 74, 84 |
5 | 57, 55 | 95, 55 |
6 | 66, 69(2), 60, 68(3), 62 | 66, 26, 16 |
7 | 74 | 57, 17, 27 |
8 | 84 | 68(3), 98 |
9 | 95, 99, 98 | 69(2), 99 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 02/04/2024 |
G.8 | 62909 |
G.7 | 09387 |
G.6 | 23902 06705 |
G.5 | 05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
G.4 | 1057 4955 1981 8866 |
G.3 | 8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
G.2 | 262 654 029 |
G.1 | 65 86 54 35 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 02, 05, 06 | 80 |
1 | 14 | 91, 81 |
2 | 28, 29 | 02, 72, 62(2) |
3 | 35 | 83 |
4 | 49, 48 | 14, 54(2) |
5 | 57(2), 55, 54(2) | 05, 55, 65, 35 |
6 | 66, 62(2), 65 | 66, 06, 86 |
7 | 72, 77 | 87, 57(2), 77 |
8 | 87, 80, 81, 83, 86 | 28, 48 |
9 | 91 | 09, 49, 29 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 26/03/2024 |
G.8 | 59619 |
G.7 | 57086 |
G.6 | 96937 20940 |
G.5 | 23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
G.4 | 6781 8492 2432 0942 |
G.3 | 4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
G.2 | 728 921 919 |
G.1 | 82 17 99 07 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 08, 07 | 40, 80, 20 |
1 | 19(2), 15(2), 17 | 71, 81, 21 |
2 | 20, 28, 21 | 92, 32, 42, 82 |
3 | 37, 32, 39 | 73 |
4 | 40, 42 | 04 |
5 | 59(2) | 15(2) |
6 | - | 86 |
7 | 73, 71, 78 | 37, 17, 07 |
8 | 86, 80, 81, 82 | 08, 78, 28 |
9 | 92, 99 | 19(2), 59(2), 39, 99 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 19/03/2024 |
G.8 | 15636 |
G.7 | 19173 |
G.6 | 85681 79930 |
G.5 | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
G.4 | 6448 8599 4783 1398 |
G.3 | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
G.2 | 996 855 572 |
G.1 | 33 44 22 51 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 00 | 30, 00 |
1 | 16 | 81, 51 |
2 | 22 | 02, 32, 72, 22 |
3 | 36, 30, 32, 33 | 73(2), 83, 33 |
4 | 44(2), 48 | 44(2) |
5 | 59, 56, 55, 51 | 95, 65, 55 |
6 | 65 | 36, 16, 86, 56, 96 |
7 | 73(2), 72 | 87 |
8 | 81, 86, 87, 83 | 48, 98 |
9 | 95, 99, 98, 96 | 99, 59 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó