Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 28/04/2024 |
G.8 | 37696 |
G.7 | 21957 |
G.6 | 22046 36692 |
G.5 | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
G.4 | 8645 6772 3361 2640 |
G.3 | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
G.2 | 601 374 875 |
G.1 | 79 73 02 95 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 02 | 60, 40 |
1 | - | 61, 71, 01 |
2 | 25(2), 27 | 92, 72, 02 |
3 | 35 | 73(2) |
4 | 46, 49, 45, 40 | 74 |
5 | 57, 55 | 75(2), 25(2), 45, 55, 35, 95 |
6 | 60, 66, 61 | 96, 46, 66, 86 |
7 | 75(2), 72, 73(2), 71, 74, 79 | 57, 27 |
8 | 86 | - |
9 | 96, 92, 95 | 49, 79 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 21/04/2024 |
G.8 | 19980 |
G.7 | 85986 |
G.6 | 47577 69280 |
G.5 | 98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
G.4 | 5543 1384 6975 5836 |
G.3 | 2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
G.2 | 191 392 571 |
G.1 | 11 59 91 39 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 09 | 80(2), 30, 70 |
1 | 15, 11 | 91(2), 71, 11 |
2 | 25, 26, 22 | 92(2), 32, 22, 62 |
3 | 32, 30, 36, 39 | 43, 03 |
4 | 43 | 84 |
5 | 59(2) | 25, 15, 75 |
6 | 62 | 86, 36, 26 |
7 | 77, 75, 70, 71 | 77 |
8 | 80(2), 86, 84 | - |
9 | 92(2), 91(2) | 59(2), 09, 39 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 14/04/2024 |
G.8 | 71396 |
G.7 | 20801 |
G.6 | 73470 83615 |
G.5 | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
G.4 | 2581 6371 8850 1300 |
G.3 | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
G.2 | 496 635 489 |
G.1 | 52 22 89 90 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 00, 09 | 70(2), 50, 00, 90 |
1 | 15, 18(2), 16 | 01, 21, 81, 71, 61 |
2 | 21, 22 | 42, 52, 22 |
3 | 35 | - |
4 | 48, 42 | 94 |
5 | 57, 50, 52 | 15, 35 |
6 | 61, 69 | 96(2), 16 |
7 | 70(2), 71 | 57 |
8 | 81, 89(2) | 18(2), 48 |
9 | 96(2), 94, 90 | 09, 69, 89(2) |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 07/04/2024 |
G.8 | 93374 |
G.7 | 18300 |
G.6 | 59549 37037 |
G.5 | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
G.4 | 1734 8632 0757 2118 |
G.3 | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
G.2 | 185 275 044 |
G.1 | 65 17 72 50 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 00, 50 |
1 | 13, 18, 17 | 61 |
2 | 24(2), 27, 25 | 32, 72 |
3 | 37, 34, 32, 39 | 13 |
4 | 49, 44 | 74, 24(2), 34, 44 |
5 | 57, 50 | 25, 85, 75, 65 |
6 | 66, 69(2), 61, 65 | 66, 96 |
7 | 74, 75, 72 | 37, 97, 57, 27, 17 |
8 | 85 | 18 |
9 | 97, 96 | 49, 69(2), 39 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 31/03/2024 |
G.8 | 36909 |
G.7 | 46217 |
G.6 | 56679 32203 |
G.5 | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
G.4 | 5581 4902 3035 7503 |
G.3 | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
G.2 | 183 311 228 |
G.1 | 69 90 28 81 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 03(2), 02 | 90 |
1 | 17, 11 | 81(2), 71, 91, 11 |
2 | 26, 27, 28(2) | 32, 02 |
3 | 32, 35 | 03(2), 83 |
4 | 47, 46 | 74 |
5 | 57, 59 | 35 |
6 | 69 | 26, 46 |
7 | 79, 71, 74 | 17, 57, 87, 27, 47 |
8 | 87, 81(2), 88, 83 | 88, 28(2) |
9 | 91, 90 | 09, 79, 59, 69 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 24/03/2024 |
G.8 | 88274 |
G.7 | 06693 |
G.6 | 53350 57784 |
G.5 | 04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
G.4 | 9003 5952 0115 9805 |
G.3 | 3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
G.2 | 935 713 633 |
G.1 | 29 09 32 39 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 05, 09 | 50, 90 |
1 | 12, 15, 13 | 71, 41, 61 |
2 | 29 | 12, 52, 42, 32 |
3 | 35, 33, 32, 39 | 93, 03, 13, 33 |
4 | 41, 48, 42 | 74(2), 84, 54 |
5 | 50, 52, 54 | 15, 05, 35 |
6 | 61, 69 | - |
7 | 74(2), 71 | 97 |
8 | 84, 89 | 48 |
9 | 93, 97, 90 | 69, 89, 29, 09, 39 |
Giải | XSTB Chủ nhật » XSTB 17/03/2024 |
G.8 | 39399 |
G.7 | 50264 |
G.6 | 05861 93264 |
G.5 | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
G.4 | 4711 8630 7059 6601 |
G.3 | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
G.2 | 639 625 190 |
G.1 | 02 50 20 30 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 05, 07, 01, 02 | 30(2), 90, 50, 20 |
1 | 11 | 61, 11, 01 |
2 | 29, 23, 25, 20 | 52, 02 |
3 | 30(2), 39 | 83(2), 23 |
4 | - | 64(2), 54, 94 |
5 | 59, 54, 57, 52, 50 | 05, 25 |
6 | 64(2), 61 | - |
7 | 79 | 07, 57 |
8 | 83(2) | - |
9 | 99, 94, 90 | 99, 09, 79, 29, 59, 39 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó