Giải | XSTD Thứ 5 » XSTD 02/05/2024 |
G.8 | 27567 |
G.7 | 98924 |
G.6 | 51863 96125 |
G.5 | 32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
G.4 | 7865 6190 9540 9899 |
G.3 | 1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
G.2 | 237 365 872 |
G.1 | 39 63 74 20 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 90, 40, 20 |
1 | 18 | 21, 91, 01 |
2 | 24, 25, 21, 29, 23, 20 | 32, 72 |
3 | 34, 36, 32, 37, 39 | 63(2), 23 |
4 | 49, 40 | 24, 94, 34, 74 |
5 | - | 25, 65(2) |
6 | 67, 63(2), 65(2) | 36 |
7 | 72, 74 | 67, 37 |
8 | - | 18 |
9 | 94, 90, 99(2), 91 | 49, 99(2), 29, 39 |
Giải | XSTD Thứ 2 » XSTD 29/04/2024 |
G.8 | 15877 |
G.7 | 86391 |
G.6 | 81274 81676 |
G.5 | 90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
G.4 | 1937 2689 1242 1612 |
G.3 | 8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
G.2 | 460 330 803 |
G.1 | 08 61 03 82 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02, 04, 03(2), 08 | 40, 60, 30 |
1 | 12, 18 | 91, 21, 61 |
2 | 28, 21 | 02, 42, 12, 32, 82 |
3 | 37, 32, 30 | 03(2) |
4 | 48, 45, 40, 42 | 74, 04, 64 |
5 | 59 | 75, 45 |
6 | 64, 60, 61 | 76 |
7 | 77, 74, 76, 75 | 77, 37 |
8 | 89, 82 | 48, 28, 18, 08 |
9 | 91 | 89, 59 |
Giải | XSTD Thứ 5 » XSTD 25/04/2024 |
G.8 | 36594 |
G.7 | 90713 |
G.6 | 48830 35403 |
G.5 | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
G.4 | 0777 9136 6698 2988 |
G.3 | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
G.2 | 095 465 777 |
G.1 | 08 62 71 60 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 00, 08 | 30(2), 50, 90, 00, 60 |
1 | 13 | 81, 71 |
2 | 22, 23 | 22, 62(2) |
3 | 30(2), 36 | 13, 03, 23 |
4 | - | 94, 64 |
5 | 50, 57 | 95, 65 |
6 | 64, 62(2), 65, 60 | 76, 36 |
7 | 76, 77(2), 78, 71 | 77(2), 57 |
8 | 88, 81 | 98, 88, 78, 08 |
9 | 94, 90, 98, 95 | - |
Giải | XSTD Thứ 2 » XSTD 22/04/2024 |
G.8 | 15525 |
G.7 | 29914 |
G.6 | 83400 68369 |
G.5 | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
G.4 | 7662 3493 5151 9395 |
G.3 | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
G.2 | 369 495 636 |
G.1 | 82 93 79 37 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 06, 08 | 00 |
1 | 14 | 51, 21, 31 |
2 | 25, 22, 23, 21 | 22, 62, 82 |
3 | 31, 36, 37 | 23, 63, 93(2), 43, 53 |
4 | 43 | 14, 84 |
5 | 51, 56, 53 | 25, 85, 95(2) |
6 | 69(2), 63, 62 | 06, 56, 36 |
7 | 79 | 37 |
8 | 84, 85, 82 | 08 |
9 | 93(2), 95(2) | 69(2), 79 |
Giải | XSTD Thứ 5 » XSTD 18/04/2024 |
G.8 | 62904 |
G.7 | 16351 |
G.6 | 92109 84405 |
G.5 | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
G.4 | 7880 3573 0916 9336 |
G.3 | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
G.2 | 591 346 154 |
G.1 | 69 52 95 37 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 09, 05 | 80 |
1 | 15, 16 | 51, 61, 41, 91 |
2 | 26 | 52 |
3 | 36, 37 | 73, 43 |
4 | 44, 46(2), 43, 41 | 04, 44, 84, 54 |
5 | 51, 57, 54, 52 | 05, 15, 95 |
6 | 61, 69 | 26, 46(2), 16, 36, 96 |
7 | 73, 77 | 57, 77, 37 |
8 | 80, 84 | 98 |
9 | 98, 96, 91, 95 | 09, 69 |
Giải | XSTD Thứ 2 » XSTD 15/04/2024 |
G.8 | 99369 |
G.7 | 13829 |
G.6 | 59861 27481 |
G.5 | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
G.4 | 3926 0546 2651 3393 |
G.3 | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
G.2 | 334 673 600 |
G.1 | 54 33 98 29 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 04, 05, 00 | 00 |
1 | 13 | 61, 81, 51 |
2 | 29(2), 25, 22, 26 | 22 |
3 | 37, 34, 33 | 03, 13, 93, 73, 33 |
4 | 49, 46, 48 | 04, 84, 34, 54 |
5 | 51, 54 | 25, 05 |
6 | 69, 61 | 26, 46 |
7 | 79(2), 73 | 37 |
8 | 81, 84 | 48, 98 |
9 | 93, 98 | 69, 29(2), 49, 79(2) |
Giải | XSTD Thứ 5 » XSTD 11/04/2024 |
G.8 | 69356 |
G.7 | 22552 |
G.6 | 35140 15293 |
G.5 | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
G.4 | 4851 2761 8993 3587 |
G.3 | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
G.2 | 753 388 635 |
G.1 | 73 80 42 86 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 40, 10, 50, 80 |
1 | 10 | 81, 51, 61 |
2 | 28(2) | 52, 42(2) |
3 | 33, 36, 35 | 93(3), 33, 63, 53, 73 |
4 | 40, 42(2) | - |
5 | 56, 52, 51, 50, 53 | 35 |
6 | 61, 63 | 56, 36, 86 |
7 | 78, 73 | 87 |
8 | 81, 87, 88, 80, 86 | 78, 28(2), 88 |
9 | 93(3) | 09 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó