Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 28/04/2024 |
G.8 | 87 |
G.7 | 209 |
G.6 | 2263 0668 1190 |
G.5 | 3277 |
G.4 | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 |
G.3 | 42849 89850 |
G.2 | 32202 |
G.1 | 69453 |
G.ĐB | 659746 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 07, 02 | 90, 50 |
1 | - | 71 |
2 | 29 | 52, 02 |
3 | - | 63, 53 |
4 | 47, 49, 46 | - |
5 | 52, 50, 53 | 75 |
6 | 63, 68 | 76, 46 |
7 | 77, 75, 71, 76 | 87, 77, 47, 07 |
8 | 87 | 68 |
9 | 90 | 09, 29, 49 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 21/04/2024 |
G.8 | 93 |
G.7 | 535 |
G.6 | 1415 8741 3811 |
G.5 | 0989 |
G.4 | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 |
G.3 | 55419 18016 |
G.2 | 73297 |
G.1 | 24201 |
G.ĐB | 943309 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 09 | - |
1 | 15, 11, 19, 16 | 41, 11, 01 |
2 | 24 | 92 |
3 | 35 | 93, 43 |
4 | 41, 43, 44 | 44, 24 |
5 | 58 | 35, 15 |
6 | 66 | 66, 16 |
7 | - | 97(2) |
8 | 89 | 58 |
9 | 93, 97(2), 92 | 89, 19, 09 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 14/04/2024 |
G.8 | 78 |
G.7 | 365 |
G.6 | 6259 7467 5687 |
G.5 | 4570 |
G.4 | 88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 |
G.3 | 45347 53531 |
G.2 | 85963 |
G.1 | 09435 |
G.ĐB | 952073 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(2) | 70 |
1 | - | 61, 31 |
2 | 28 | - |
3 | 31, 35 | 03(2), 63, 73 |
4 | 47 | - |
5 | 59, 55 | 65(2), 55, 95, 35 |
6 | 65(2), 67, 61, 63 | - |
7 | 78, 70, 73 | 67, 87, 47 |
8 | 87 | 78, 28 |
9 | 95 | 59 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 07/04/2024 |
G.8 | 51 |
G.7 | 515 |
G.6 | 2827 0794 0144 |
G.5 | 7621 |
G.4 | 89161 82913 47374 83111 44453 80566 64527 |
G.3 | 33483 12115 |
G.2 | 33875 |
G.1 | 40026 |
G.ĐB | 388389 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 15(2), 13, 11 | 51, 21, 61, 11 |
2 | 27(2), 21, 26 | - |
3 | - | 13, 53, 83 |
4 | 44 | 94, 44, 74 |
5 | 51, 53 | 15(2), 75 |
6 | 61, 66 | 66, 26 |
7 | 74, 75 | 27(2) |
8 | 83, 89 | - |
9 | 94 | 89 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 31/03/2024 |
G.8 | 51 |
G.7 | 805 |
G.6 | 6323 0808 8538 |
G.5 | 0393 |
G.4 | 41375 05571 74635 88530 57943 56594 27002 |
G.3 | 25584 10494 |
G.2 | 45902 |
G.1 | 92299 |
G.ĐB | 237298 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 08, 02(2) | 30 |
1 | - | 51, 71 |
2 | 23 | 02(2) |
3 | 38, 35, 30 | 23, 93, 43 |
4 | 43 | 94(2), 84 |
5 | 51 | 05, 75, 35 |
6 | - | - |
7 | 75, 71 | - |
8 | 84 | 08, 38, 98 |
9 | 93, 94(2), 99, 98 | 99 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 24/03/2024 |
G.8 | 77 |
G.7 | 914 |
G.6 | 7292 3833 6384 |
G.5 | 1468 |
G.4 | 04381 63292 25561 99762 88721 82982 29161 |
G.3 | 12660 50652 |
G.2 | 74443 |
G.1 | 62739 |
G.ĐB | 620045 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 60 |
1 | 14 | 81, 61(2), 21 |
2 | 21 | 92(2), 62, 82, 52 |
3 | 33, 39 | 33, 43 |
4 | 43, 45 | 14, 84 |
5 | 52 | 45 |
6 | 68, 61(2), 62, 60 | - |
7 | 77 | 77 |
8 | 84, 81, 82 | 68 |
9 | 92(2) | 39 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 17/03/2024 |
G.8 | 38 |
G.7 | 414 |
G.6 | 0190 2977 4590 |
G.5 | 0554 |
G.4 | 39586 43005 41034 66363 83052 23777 52695 |
G.3 | 50401 06547 |
G.2 | 10280 |
G.1 | 37654 |
G.ĐB | 522925 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 01 | 90(2), 80 |
1 | 14 | 01 |
2 | 25 | 52 |
3 | 38, 34 | 63 |
4 | 47 | 14, 54(2), 34 |
5 | 54(2), 52 | 05, 95, 25 |
6 | 63 | 86 |
7 | 77(2) | 77(2), 47 |
8 | 86, 80 | 38 |
9 | 90(2), 95 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |