Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 02/05/2024 |
G.8 | 90 |
G.7 | 048 |
G.6 | 2692 9882 0523 |
G.5 | 2298 |
G.4 | 16124 76301 13902 46254 51079 11020 49200 |
G.3 | 46013 54945 |
G.2 | 82093 |
G.1 | 91469 |
G.ĐB | 459151 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 02, 00 | 90, 20, 00 |
1 | 13 | 01, 51 |
2 | 23, 24, 20 | 92, 82, 02 |
3 | - | 23, 13, 93 |
4 | 48, 45 | 24, 54 |
5 | 54, 51 | 45 |
6 | 69 | - |
7 | 79 | - |
8 | 82 | 48, 98 |
9 | 90, 92, 98, 93 | 79, 69 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 25/04/2024 |
G.8 | 75 |
G.7 | 080 |
G.6 | 2748 4646 0861 |
G.5 | 6719 |
G.4 | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 |
G.3 | 63737 60896 |
G.2 | 00661 |
G.1 | 02658 |
G.ĐB | 766312 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 80, 40 |
1 | 19, 12 | 61(2) |
2 | 24, 29 | 12 |
3 | 37 | - |
4 | 48, 46, 40 | 24, 04 |
5 | 59, 58(2) | 75 |
6 | 61(2) | 46, 96(2) |
7 | 75 | 37 |
8 | 80 | 48, 58(2) |
9 | 96(2) | 19, 29, 59 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 18/04/2024 |
G.8 | 48 |
G.7 | 988 |
G.6 | 9531 9509 5632 |
G.5 | 2116 |
G.4 | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 |
G.3 | 57263 99978 |
G.2 | 68799 |
G.1 | 59420 |
G.ĐB | 775821 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 00 | 00, 20 |
1 | 16 | 31, 21 |
2 | 24, 20, 21 | 32, 52 |
3 | 31, 32 | 63 |
4 | 48 | 84, 24 |
5 | 52, 56 | - |
6 | 63 | 16, 56 |
7 | 78 | - |
8 | 88(2), 84, 89 | 48, 88(2), 78 |
9 | 99 | 09, 89, 99 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 11/04/2024 |
G.8 | 41 |
G.7 | 673 |
G.6 | 8907 2361 3430 |
G.5 | 9415 |
G.4 | 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 |
G.3 | 78394 52178 |
G.2 | 38917 |
G.1 | 54600 |
G.ĐB | 281284 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 00 | 30, 00 |
1 | 15, 17(2), 16 | 41, 61 |
2 | 28 | - |
3 | 30, 36 | 73 |
4 | 41 | 94, 84 |
5 | - | 15 |
6 | 61, 66 | 66, 96, 36, 16 |
7 | 73, 77, 78 | 07, 17(2), 77 |
8 | 84 | 28, 78 |
9 | 96, 94 | - |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 04/04/2024 |
G.8 | 78 |
G.7 | 055 |
G.6 | 6342 9634 1151 |
G.5 | 9195 |
G.4 | 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851 |
G.3 | 04512 21592 |
G.2 | 78501 |
G.1 | 93653 |
G.ĐB | 503415 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 20 |
1 | 17, 12, 15 | 51(2), 61, 01 |
2 | 20, 29 | 42, 92(2), 12 |
3 | 34 | 53 |
4 | 42, 45 | 34 |
5 | 55, 51(2), 53 | 55, 95, 45, 15 |
6 | 61 | - |
7 | 78 | 17 |
8 | - | 78 |
9 | 95, 92(2) | 29 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 28/03/2024 |
G.8 | 78 |
G.7 | 431 |
G.6 | 1968 3503 6916 |
G.5 | 1802 |
G.4 | 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 |
G.3 | 22784 48813 |
G.2 | 16307 |
G.1 | 94482 |
G.ĐB | 053642 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 02, 06, 07 | - |
1 | 16, 13 | 31, 81 |
2 | - | 02, 32, 82, 42 |
3 | 31, 32 | 03, 83, 13 |
4 | 46, 42 | 84 |
5 | 58 | - |
6 | 68 | 16, 46, 06 |
7 | 78(2) | 07 |
8 | 83, 81, 84, 82 | 78(2), 68, 58 |
9 | - | - |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 21/03/2024 |
G.8 | 51 |
G.7 | 366 |
G.6 | 4800 1047 2833 |
G.5 | 6828 |
G.4 | 23988 62791 88042 35132 21852 54721 53291 |
G.3 | 25608 33661 |
G.2 | 70296 |
G.1 | 64826 |
G.ĐB | 921610 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 08 | 00, 10 |
1 | 10 | 51, 91(2), 21, 61 |
2 | 28, 21, 26 | 42, 32, 52 |
3 | 33, 32 | 33 |
4 | 47, 42 | - |
5 | 51, 52 | - |
6 | 66, 61 | 66, 96, 26 |
7 | - | 47 |
8 | 88 | 28, 88, 08 |
9 | 91(2), 96 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |